Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸蛋儿
[liǎndànr]
|
hai má; khuôn mặt。脸的两旁部分, 也泛指脸(多用于年幼的人)。 也说脸蛋子。
小姑娘的脸蛋儿红得像苹果。
hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.