Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸膛儿
[liǎntángr]
|
khuôn mặt; gương mặt。头的前部,从额到下巴。
四方脸膛儿。
mặt chữ điền.
脸膛儿晒得黑黑的。
khuôn mặt sạm nắng.