Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸红
[liǎnhóng]
|
xấu hổ; thẹn thùng。指害臊。
说这话也不脸红?
nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?