Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸红脖子粗
[liǎnhóngbó·zicū]
|
đỏ mặt tía tai。形容发急、发怒或激动时面部颈部红胀。
一点儿小事, 何必争得脸红脖子粗的。
chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.