Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸皮
[liǎnpí]
|
1. da mặt。脸上的皮肤。
白净脸皮。
mặt mũi trắng tinh.
黑黄的脸皮。
da mặt đen sạm.
2. thể diện; vẻ mặt。指3. 情面。
撕不破脸皮。
không tài nào làm mất thể diện.
3. vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày)。指5. 羞耻的心理,6. 容易害羞叫脸皮薄,7. 不8. 容易害羞叫脸皮厚。