Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸子
[liǎn·zi]
|
1. dung mạo; mặt (thường chỉ gương mặt đẹp nhưng với cách nói không trang trọng)。容貌(多指2. 美貌,3. 用于不4. 庄重的口气)。
2. nét mặt không vui; vẻ mặt cau có。不6. 愉快的脸色。
他不会给你脸子看的。
anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn.
3. thể diện; sỉ diện。情面;面子。
他是要脸子的人, 不能当着大伙儿丢这个丑。
anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.