Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱险
[tuōxiǎn]
|
thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm。脱离危险。
虎口脱险
thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.