Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱销
[tuōxiāo]
|
bán hết; hàng không đủ bán。(某种商品)卖完,一时不能继续供应。