Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱钩
[tuōgāu]
|
không liên hệ; bỏ mối liên hệ。比喻脱离联系。