Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱轨
[tuōguǐ]
|
chệch đường ray; trật đường ray。车轮离开轨道。
火车脱轨
xe lửa chệch đường ray