Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱身
[tuōshēn]
|
thoát ra; thoát khỏi; thoát thân; tránh khỏi。离开某种场合;摆脱某件事情。
事情太多,不能脱身。
công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
他正忙着,一时脱不了身。
anh ấy đang bận, nhất thời không thể thoát ra được.