Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱货
[tuōhuò]
|
bán hết hàng; thiếu hàng。货物脱销;缺货。
这种药暂时脱货,四五天后才能运到。
loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.