Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱误
[tuōwù]
|
sai; sai sót; sót (chữ)。(文字)脱漏或错误。
在校样上检查出不少脱误之处。
kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.