Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱落
[tuōluò]
|
1. rụng; rơi; tróc。(附着的东西)掉下。
毛发脱落
tóc rụng
牙齿脱落
răng rụng
门上的油漆已经脱落。
sơn trên cửa bị tróc rồi.
2. sót; bỏ sót。指文字遗漏。
字句脱落
sót chữ