Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱节
[tuōjié]
|
tách rời; không ăn khớp。原来连接着的物体分开,借指原来联系着的事物失掉联系,或原来应该联系的事物没有联系起来。
管子焊得不好,容易脱节。
ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.
理论与实践不能脱节。
lý luận và thực tiễn không thể tách rời.