Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱色
[tuōsè]
|
1. tẩy màu; khử màu。用化学药品去掉物质原来的色素。
2. phai màu; bay màu。退色。