Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱脂
[tuōzhī]
|
khử nhựa; tẩy nhờn。除去物质中所含的脂肪质。某些纤维和乳类常常脱脂后应用。