Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱脂棉
[tuōzhīmián]
|
bông thấm nước; bông được tẩy sạch。经化学处理去掉脂肪的棉花,比普通棉花容易吸收液体,是卫生用品,也用来制造硝酸纤维。