Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱胎
[tuōtāi]
|
1. thoát khuôn (lấy đồ sơn ra khỏi khuôn)。漆器的一种制法,在泥或木制的模型上糊上薄绸或夏布,再经涂漆磨光等工序,最后把胎脱去,涂上颜料。
2. thoát thai。指一事物由另一事物孕育变化而产生。
脱胎换骨
thoái thai đổi cốt; lột xác