Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱粒
[tuōlì]
|
tuốt hạt; tuốt lúa。把收割的庄稼放在场地上碾扎、摔打或用机器使子实脱落下来。