Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱盲
[tuōmáng]
|
thoát nạn mù chữ; đã biết chữ。指不识字的人经过学习后脱离文盲状态。
经过扫盲班学习,很多人都已脱盲。
qua những lớp học xoá nạn mù chữ, rất nhiều người đã biết chữ.