Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱略
[tuōlüè]
|
1. buông trôi; không kiềm chế。放任;轻慢;不拘束。
举动脱略
không kiềm chế hành động
2. lược bớt; bỏ bớt。(文词)脱漏或省略。