Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱班
[tuōbān]
|
chậm giờ; vào ca muộn; trễ。迟于规定接替的时间到达;晚点。
邮件脱班
bưu kiện bị chậm
飞机脱班了两个小时。
chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.