Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱漏
[tuōlòu]
|
sót; bỏ sót。漏掉;遗漏。
这份抄件脱漏的字句较多。
bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.