Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱档
[tuōdàng]
|
tạm ngưng; tạm ngừng; gián đoạn (sản xuất và cung ứng hàng hoá)。指某种商品生产或供应暂时中断。