Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱手
[tuōshǒu]
|
1. tuột tay; rời tay。脱开手。
用力一扔,石块脱手飞出去。
ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
稿子已脱手,即日可寄出。
bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
2. bán hàng; bán ra。卖出货物。