Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱帽
[tuōmào]
|
ngả mũ; bỏ mũ (biểu thị cung kính)。摘下帽子(大都表示恭敬)。
脱帽致敬
ngả mũ chào