Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱兔
[tuōtù]
|
thỏ chạy; thỏ chạy trốn。逃走的兔子。
动如脱兔(比喻行动迅速,像逃走的兔子一样)。
nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.