Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱俗
[tuōsú]
|
thoát tục; không dính bụi trần。不沾染庸俗之气。
超凡脱俗
siêu phàm thoát tục
房间布置得淡雅脱俗。
cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.