Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脱产
[tuōchǎn]
|
thoát ly sản xuất。脱离直接生产,专门从事行政管理、党、团、工会等工作或者专门学习。
脱产干部
cán bộ thoát ly sản xuất
脱产学习
học cách thoát ly sản xuất