Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚镣
[jiǎoliào]
|
xiềng chân; cùm; xích chân; gông。套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具,由一条铁链连着两个铁箍做成。