Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚钱
[jiǎo·qian]
|
tiền bốc xếp; tiền cước phí。旧时指付给搬送东西的人的工钱。