Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚踏车
[jiǎotàchē]
|
xe đạp。(Cách dùng: (方>)自行车。