Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚踏实地
[jiǎotàshídì]
|
làm đến nơi đến chốn; làm ra làm chơi ra chơi。形容做事踏实认真。