Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚跟
[jiǎogēn]
|
gót chân。脚的后部。
立定脚跟(站得稳,不动摇)。
vững chân.