Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚腕子
[jiǎowàn·zi]
|
cẳng chân; mắt cá chân。小腿和腿接连的部分。也叫脚腕儿。