Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚爪
[jiǎozhǎo]
|
cái vuốt; móng vuốt (động vật)。(Cách dùng: (方>)动物的爪子。