Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚灯
[jiǎodēng]
|
đèn chiếu (dãy đèn lắp ở dưới chân sân khấu)。安装在舞台口底部的一排灯。