Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚步
[jiǎobù]
|
1. bước chân。指走路时两脚之间的距离。
脚步大。
bước dài.
2. bước。指走路时腿的动作。
放轻脚步。
nhẹ bước.
擦擦的脚步声。
tiếng bước chân sột soạt.