Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚手架
[jiǎoshǒujià]
|
giàn giáo。为了建筑工人在高处操作而搭的架子。