Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚夫
[jiǎofū]
|
1. người vác thuê; phu khuân vác; công nhân bốc xếp。旧称搬运工人。
2. người đánh xe thuê。旧称赶着牲口供人雇用的人。