Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚印
[jiǎoyìn]
|
vết chân; dấu chân。(脚印儿)脚踏过的痕迹。