Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚劲
[jiǎojìn]
|
sức của đôi chân。(Cách dùng: (方>)(脚劲儿)两腿的力气。
妈妈的眼睛不如从前了,可是脚劲还很好。
mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.