Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脚力
[jiǎolì]
|
1. sức của đôi bàn chân。两腿的力气。
他一天能走八、九十里,脚力很好。
anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
2. người vác thuê; phu khuân vác。旧称搬运工人。
3. tiền công bốc xếp。脚钱。
4. tiền thưởng cho người chạy lễ。 旧时给送礼的的夫役的赏钱。