Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脏腑
[zàngfǔ]
|
tạng phủ; phủ tạng (Đông y gọi chung những cơ quan trong nội tạng con người. Tim, gan, lá lách, phổi, thận gọi là tạng, dạ dày, đại tràng, ruột non, bàng quang gọi là phủ.)。中医对人体内部器官的总称。心、肝、脾、肺、肾叫脏、胃、胆、大肠、小肠、膀胱等叫腑。