Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脏字
[zāngzì]
|
chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục。(脏字儿)粗俗下流的字眼儿。
说话别带脏字儿。
trò chuyện không nên dùng lời thô tục.