Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脏土
[zāngtǔ]
|
bụi bặm; rác rưởi。尘土、垃圾等。