Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能耐
[néng·nai]
|
kĩ năng; bản lĩnh。技能;本领。
他的能耐真不小,一个人能管这么多机器。
anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.