Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能手
[néngshǒu]
|
tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang。具有某种技能对某项工作、运动特别熟练的人。