Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能动
[néngdòng]
|
năng động。自觉努力、积极活动的。
主观能动性。
tính chủ quan năng động.
能动地争取胜利。
năng động giành thắng lợi.